SEARCH
You are in browse mode. You must login to use MEMORY

   Log in to start

level: TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST

Questions and Answers List

level questions: TOPIC VOCABULARY IN CONTRAST

QuestionAnswer
Cắt thái thành những miếng nhỏchop (v)
xắt thái, cắt thành những lát móngslice (v)
mài bào nhuyễngrate (v)
nướng bánh sứ dụng lò nướngbake (v)
nướng sứ dụng than, gas...grill (v)
chiên sứ dụng dầufry (v)
quay nướng thịt/ rau củ sử dụng lò nướngroast (v)
luộcboil (v)
người nấu ăncook (n)
cái bếp bếp lòcooker (n)
đầu bếp làm việc trong nhà hàngchef (n)
lò nướng lò vi sóngoven (n)
ví nướng phần dùng để nướng đồ ăn với lứa lớngrill (n)
ví nướng trên chỗ có thế đặt cháo lênhob (n)
nhà bếpkitchen (n)
ẩm thựccuisine (n)
buổi ăn trưalunch (n)
buổi ăn tốidinner (n)
cái đĩaplate (n)
cái tôbowl (n)
đĩa lót ly / táchsaucer (n)
món ăndish (n)
rau củ, quảvegetable (n)
người ăn chay chí không ăn thịt cá, nhưng vẫn sứ dụng trứng, sữa...vegetarian (n)
người thuần ăn chay không sứ dụng bất kỳ sán phẩm nào liên quan tới trứng sữa, thịt, cá..vegan (n)
thức ăn nhanh không đếm đượcfast food (n)
thức ăn mang đi đếm đượctakeaway (n)
ấm đun nướckettle (n)
ấm pha tràteapot (n)
tú đôngfreezer (n)
tú lạnh có ngăn mát & có hoặc không có ngăn đôngfridge (n)
đóng băng đông lạnh dùng cho đồ ănfrozen (adj)
đóng băng cám giác rát lạnhfreezing (n)
trộnmix (V)
khuấy quậy đều hỗn hợp: soup, sauce...stir (V)
đánh tan trứng, sữa, kem...whisk (V)
thức uống lạnh không có cồnsoft drink (n)
thức uống ngọt không có cồn nhưng có bọt khífizzy drink (n)
thực đơnmenu (n)
danh sách có kèm hình ảnh của các mặt hàng, sản phẩm, dịch vụ.catalogue (n)